Đọc nhanh: 公余 (công dư). Ý nghĩa là: giờ nghỉ; ngoài giờ hành chánh; ngoài giờ. Ví dụ : - 公余以写字、画画儿作为消遣 Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
公余 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giờ nghỉ; ngoài giờ hành chánh; ngoài giờ
办公时间以外的时间
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公余
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一 公吨 相当于 几磅
- Bao nhiêu pound trong một tấn?
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
公›