Đọc nhanh: 公交公司 (công giao công ti). Ý nghĩa là: Công ty giao thông công cộng.
公交公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty giao thông công cộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公交公司
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公司 准备 提交 新 的 标
- Công ty chuẩn bị nộp hồ sơ đấu thầu mới.
- 司机 熟练地 驾驶 着 公交
- Tài xế lái xe bus một cách thuần thục.
- 投诉信 已经 被 提交 给 公司
- Thư khiếu nại đã được gửi đến công ty.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
公›
司›