Đọc nhanh: 公交线路 (công giao tuyến lộ). Ý nghĩa là: Tuyến xe buýt.
公交线路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyến xe buýt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公交线路
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他们 得 乘车 直到 路线 的 终点
- Họ phải đi xe cho đến cuối tuyến đường.
- 公共汽车 线路
- tuyến xe buýt
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
- 他 每天 坐 七路 公交车 上学
- Anh ấy đi tuyến xe buýt số 7 đến trường mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
公›
线›
路›