Đọc nhanh: 八风穴 (bát phong huyệt). Ý nghĩa là: "tám điểm gió", tên của một tập hợp các huyệt đạo (EX-LE-10), bốn điểm trên mỗi bàn chân.
八风穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "tám điểm gió", tên của một tập hợp các huyệt đạo (EX-LE-10), bốn điểm trên mỗi bàn chân
"eight wind points", name of a set of acupuncture points (EX-LE-10), four on each foot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八风穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
穴›
风›