Đọc nhanh: 八面 (bát diện). Ý nghĩa là: Tám mặt của một đồ vật. ◇Ứng Thiệu 應劭: Lôi cổ bát diện; lộ cổ tứ diện 雷鼓八面; 路鼓四面 (Phong tục thông 風俗通; Thanh âm 聲音; Cổ 鼓) Trống lôi tám mặt; trống lộ bốn mặt. Tám phương. ☆Tương tự: bát phương 八方; bát diện.
八面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tám mặt của một đồ vật. ◇Ứng Thiệu 應劭: Lôi cổ bát diện; lộ cổ tứ diện 雷鼓八面; 路鼓四面 (Phong tục thông 風俗通; Thanh âm 聲音; Cổ 鼓) Trống lôi tám mặt; trống lộ bốn mặt. Tám phương. ☆Tương tự: bát phương 八方; bát diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八面
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
面›