Đọc nhanh: 八角茴香香精 (bát giác hồi hương hương tinh). Ý nghĩa là: Tinh dầu hồi.
八角茴香香精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tinh dầu hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八角茴香香精
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 鹿茸 、 麝香 、 犀角 等 都 是 名贵 的 药材
- nhung hươu, xạ hương, sừng tê giác... đều là những loại dược liệu quý.
- 这种 香精 很 贵
- Loại tinh dầu thơm này rất đắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
精›
茴›
角›
香›