Đọc nhanh: 八爪鱼 (bát trảo ngư). Ý nghĩa là: bạch tuộc.
八爪鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch tuộc
octopus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八爪鱼
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
爪›
鱼›