Đọc nhanh: 八段锦 (bát đoạn cẩm). Ý nghĩa là: "tám mảnh gấm", một tập hợp các bài tập khí công với những lợi ích y tế giả định.
八段锦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "tám mảnh gấm", một tập hợp các bài tập khí công với những lợi ích y tế giả định
"eight pieces of brocade," a set of qigong exercises with assumed medical benefits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八段锦
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 七折 八 ( 折扣 很大 )
- chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 东西 都 放得 乱七八糟
- Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
段›
锦›