Đọc nhanh: 八极拳 (bát cực quyền). Ý nghĩa là: Ba Ji Quan "Eight Extremes Fist" - Võ thuật.
八极拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba Ji Quan "Eight Extremes Fist" - Võ thuật
Ba Ji Quan "Eight Extremes Fist" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八极拳
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 太极拳
- thái cực quyền.
- 我想学 太极拳
- Tôi muốn học thái cực quyền.
- 爷爷 天天 坚持 打 太极拳
- ông nội kiên trì tập Thái Cực Quyền mỗi ngày
- 我 对 太极拳 很感兴趣
- Tôi rất hứng thú với Thái cực quyền.
- 他 对 太极拳 很 用工夫
- anh ấy rất chịu khó tập thái cực quyền.
- 他 每天 早晚 都 练 太极拳
- anh ấy luyện tập Thái Cực Quyền tối ngày
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
拳›
极›