Đọc nhanh: 八法拳 (bát pháp quyền). Ý nghĩa là: Bá Pháp Quan "Bát pháp" - Võ thuật.
八法拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bá Pháp Quan "Bát pháp" - Võ thuật
Ba Fa Quan "Eight Methods" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八法拳
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
拳›
法›