Đọc nhanh: 八投管 (bát đầu quản). Ý nghĩa là: đèn tám cực.
八投管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn tám cực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八投管
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 他 昨天晚上 写 了 八个 小时 作业 。 尽管如此 , 还是 没写 完
- Hôm qua anh ấy ngồi làm bài tận 8 tiếng. Nhưng dù vậy thì bài tập vẫn chưa làm xong.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
投›
管›