Đọc nhanh: 八川米 (bát xuyên mễ). Ý nghĩa là: gạo tám xoan.
八川米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạo tám xoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八川米
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 身高 在 一米 八余
- Chiều cao khoảng hơn một mét tám.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 摔倒 在 那个 一米 八 的 弟弟 怀里
- Ngã vào vòng tay của em trai cao 1m8.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
川›
米›