Đọc nhanh: 八字儿 (bát tự nhi). Ý nghĩa là: bát tự.
八字儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字儿
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 她 教 儿子 写字
- Cô ấy dạy con trai viết chữ.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.
- 公余 以 写字 、 画画 儿 作为 消遣
- Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
八›
字›