Đọc nhanh: 公同 (công đồng). Ý nghĩa là: Cùng nhau. § Cũng nói cộng đồng 共同..
✪ 1. Cùng nhau. § Cũng nói cộng đồng 共同.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公同
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 同业公会
- hội xí nghiệp cùng ngành nghề
- 公司 授权 他 签署 合同
- Công ty ủy quyền cho anh ấy ký hợp đồng.
- 公司 代表 签署 了 合同
- Đại diện công ty đã ký hợp đồng.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
- 他 与 公司 的 合同 终于 终止
- Hợp đồng của anh ấy với công ty đã kết thúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
同›