Đọc nhanh: 八卦阵 (bát quái trận). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) chiến thuật thần bí, mảng trận tám bát quái.
八卦阵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) chiến thuật thần bí
(fig.) mystifying tactics
✪ 2. mảng trận tám bát quái
eight-trigram battle array
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八卦阵
- 八卦 里 坤 就是 地
- Trong bát quái Khôn chính là đất.
- 他 很 八卦
- Anh ta rất nhiều chuyện.
- 她 喜欢 讨论 八卦
- Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.
- 她 总是 喜欢 聊 八卦
- Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 我们 应该 避免 传播 八卦
- Chúng ta nên tránh việc lan truyền tin đồn.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
卦›
阵›