Đọc nhanh: 八宝山 (bát bảo sơn). Ý nghĩa là: núi Babao ở quận Haidian của Bắc Kinh.
✪ 1. núi Babao ở quận Haidian của Bắc Kinh
Mt Babao in Haidian district of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八宝山
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
宝›
山›