Đọc nhanh: 八分之一 (bát phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần tám.
八分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần tám
one eighth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八分之一
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 他 获得 了 总开 的 三分之一
- Anh ấy nhận được một phần ba tổng tỷ lệ.
- 妈妈 , 苹果 的 三分之一 坏 了
- Mẹ ơi, một phần ba quả táo bị hỏng rồi.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
八›
分›