Đọc nhanh: 八块腹肌 (bát khối phúc cơ). Ý nghĩa là: sáu múi (cơ bụng).
八块腹肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáu múi (cơ bụng)
six pack (abdominal muscles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八块腹肌
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 百儿八十 块钱
- gần trăm đồng
- 那个 杯子 十八块 钱
- Chiếc cốc kia giá 18 tệ.
- 这个 蛋糕 切成 了 八块
- Cái bánh này được cắt thành tám miếng.
- 耕完 这块 地 需要 八个 工
- Canh tác xong mảnh đất này cần tám ngày công.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一块 墨
- một cục mực.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
块›
肌›
腹›