Đọc nhanh: 八倍体 (bát bội thể). Ý nghĩa là: bạch bội.
八倍体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch bội
octoploid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八倍体
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 一切都是 乱七八糟 的
- Tất cả mọi thứ đều lung tung, lộn xộn.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 八成 的 学生 喜欢 体育课
- 80% học sinh thích môn thể dục.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 虽然 爷爷 已经 八十岁 了 , 但 他 的 身体 非常 健康
- Mặc dù đã 80 tuổi nhưng ông nội vẫn rất khỏe mạnh.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
倍›
八›