Đọc nhanh: 八八六 (bát bát lục). Ý nghĩa là: Tạm biệt! (trong phòng trò chuyện và tin nhắn văn bản).
八八六 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạm biệt! (trong phòng trò chuyện và tin nhắn văn bản)
Bye bye! (in chat room and text messages)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八八六
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 眼观六路 , 耳听八方
- mắt nhìn xung quanh, tai thì nghe ngóng.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 隋朝 灭亡 于 公元 六一 八年
- Triều Tùy sụp đổ vào năm 618.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
六›