Đọc nhanh: 八字形 (bát tự hình). Ý nghĩa là: Hình chữ V, con số tám, hình dạng giống với ký tự 八 hoặc 8.
八字形 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Hình chữ V
V-shape
✪ 2. con số tám
figure of eight
✪ 3. hình dạng giống với ký tự 八 hoặc 8
shape resembling the character 八 or 8
✪ 4. rải rác
splayed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字形
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 合伙人 没 懂 「 八边形 」 的 意义
- Các đối tác không thực sự có được Octagon.
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 激动 的 心情 , 使 我 找不出 适当 的 字眼 来 形容
- trong lòng đang xúc động, khiến tôi tìm không ra từ thích hợp để diễn tả.
- 含 阝 的 字 多 与 山地 、 地形 相关
- Chữ Hán chứa “阝”hầu hết đều liên quan đến núi non và địa hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
字›
形›