Đọc nhanh: 入风口 (nhập phong khẩu). Ý nghĩa là: lỗ thông gió.
入风口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ thông gió
air intake vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入风口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 你 先 探探 他 的 口风 , 看 他 是不是 愿意 去
- trước hết hãy thăm dò ý tứ của anh ấy đã, xem anh ấy có bằng lòng đi không?
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 学校 的 入口 在 东边
- Lối vào trường học nằm ở phía đông.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 你 就 着 窗口 看 风景
- Bạn đến gần cửa sổ để ngắm cảnh.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
风›