兜子 dōuzi
volume volume

Từ hán việt: 【đâu tử】

Đọc nhanh: 兜子 (đâu tử). Ý nghĩa là: túi; cái túi, cáng tre; kiệu tre. Ví dụ : - 裤兜子 túi quần

Ý Nghĩa của "兜子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兜子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. túi; cái túi

口袋一类的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裤兜 kùdōu zi

    - túi quần

✪ 2. cáng tre; kiệu tre

同''篼子''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜子

  • volume volume

    - 椅子 yǐzi dōu zhe 桌子 zhuōzi

    - Ghế hướng vào bàn.

  • volume volume

    - 挎着 kuàzhe 兜子 dōuzǐ

    - Anh ấy đeo túi vải.

  • volume volume

    - 裤兜 kùdōu zi

    - túi quần

  • volume volume

    - 房子 fángzi dōu zhe 街道 jiēdào

    - Ngôi nhà hướng thẳng vào con phố.

  • volume volume

    - 用布 yòngbù 兜住 dōuzhù 沙子 shāzi

    - Tôi dùng vải bọc cát lại.

  • volume volume

    - 这顶 zhèdǐng 帽子 màozi 可以 kěyǐ 兜风 dōufēng

    - Chiếc mũ này có thể chắn gió.

  • volume volume

    - 别跟我 biégēnwǒ 兜圈子 dōuquānzi 有话 yǒuhuà 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba

    - đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+9 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVHU (竹女竹山)
    • Bảng mã:U+515C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao