dōu
volume volume

Từ hán việt: 【đâu】

Đọc nhanh: (đâu). Ý nghĩa là: gốc, gốc; khóm; bụi (lượng từ). Ví dụ : - 禾蔸 gốc rạ; gốc lúa. - 一蔸树 một bụi cây. - 两蔸白菜 hai cây cải trắng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gốc

指某些植物的根和靠近根的茎

Ví dụ:
  • volume volume

    - dōu

    - gốc rạ; gốc lúa

✪ 2. gốc; khóm; bụi (lượng từ)

量词,相当于''棵''或''丛''

Ví dụ:
  • volume volume

    - dōu shù

    - một bụi cây

  • volume volume

    - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • volume volume

    - sān dōu

    - ba bụi lúa

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • volume volume

    - dōu shù

    - một bụi cây

  • volume volume

    - sān dōu

    - ba bụi lúa

  • volume volume

    - dōu

    - gốc rạ; gốc lúa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Dōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノフフ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THVU (廿竹女山)
    • Bảng mã:U+8538
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp