Đọc nhanh: 蔸 (đâu). Ý nghĩa là: gốc, gốc; khóm; bụi (lượng từ). Ví dụ : - 禾蔸 gốc rạ; gốc lúa. - 一蔸树 một bụi cây. - 两蔸白菜 hai cây cải trắng
✪ 1. gốc
指某些植物的根和靠近根的茎
- 禾 蔸
- gốc rạ; gốc lúa
✪ 2. gốc; khóm; bụi (lượng từ)
量词,相当于''棵''或''丛''
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 三 蔸 禾
- ba bụi lúa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔸
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 一 蔸 树
- một bụi cây
- 三 蔸 禾
- ba bụi lúa
- 禾 蔸
- gốc rạ; gốc lúa
蔸›