Đọc nhanh: 兜售保险 (đâu thụ bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bán bảo hiểm.
兜售保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兜售保险
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 我 从事 保险 销售 工作
- Tôi làm công việc bán bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
兜›
售›
险›