Đọc nhanh: 兔爸 (thỏ ba). Ý nghĩa là: thanh công cụ (trong phần mềm máy tính) (từ khóa).
兔爸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh công cụ (trong phần mềm máy tính) (từ khóa)
toolbar (in computer software) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔爸
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 他们 喂养 一只 兔子
- Họ nuôi một con thỏ.
- 他 是 一个 合格 的 爸爸
- Anh ấy là một ông bố mẫu mực.
- 他 正在 给 爸爸 拨打 电话
- Anh ấy đang gọi điện cho bố.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 他爸 年轻 时烂 赌 , 输光 钱 还 被 人 剁 了 一根 手指 尾
- Ba nó thời trẻ nghiện cờ bạc, thua sạch tiền còn bị người ta chặt đứt một ngón út.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
爸›