Đọc nhanh: 入息 (nhập tức). Ý nghĩa là: thu nhập (Hồng Kông).
入息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nhập (Hồng Kông)
income (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入息
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
- 我 按照 格式 输入 信息
- Tôi nhập thông tin theo định dạng.
- 旅客 登记簿 上 的 信息 将 用于 入住 登记
- Thông tin trong sổ đăng ký của khách sẽ được sử dụng để đăng ký nhận phòng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
息›