volume volume

Từ hán việt: 【ba.bả】

Đọc nhanh: (ba.bả). Ý nghĩa là: bố; ba; cha; tía; phụ thân. Ví dụ : - 我爸喜欢喝茶。 Cha tôi thích uống trà.. - 爸今天回家很晚。 Bố hôm nay về nhà rất muộn.. - 爸在厨房做饭。 Bố đang nấu ăn trong bếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố; ba; cha; tía; phụ thân

爸爸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我爸 wǒbà 喜欢 xǐhuan 喝茶 hēchá

    - Cha tôi thích uống trà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 回家 huíjiā hěn wǎn

    - Bố hôm nay về nhà rất muộn.

  • volume volume

    - zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Bố đang nấu ăn trong bếp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 爸爸 bàba huì shuō 菲律宾语 fēilǜbīnyǔ

    - Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba mǎi 很多 hěnduō 石榴 shíliú

    - Bố anh ấy mua rất nhiều quả lựu.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 不过 bùguò 五十岁 wǔshísuì

    - Bố anh ấy chỉ mới năm mươi tuổi.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 姓付 xìngfù

    - Bố anh ấy họ Phó.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba shì 一名 yīmíng 公务员 gōngwùyuán

    - Cha anh ta là một công chức.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 合格 hégé de 爸爸 bàba

    - Anh ấy là một ông bố mẫu mực.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 动不动 dòngbùdòng jiù 发脾气 fāpíqi

    - Bố anh ấy cứ động tí là nổi cáu.

  • volume volume

    - tuó 先生 xiānsheng shì 爸爸 bàba de 同学 tóngxué

    - Ông Đà là bạn học của bố tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba , Bả
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKAU (金大日山)
    • Bảng mã:U+7238
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa