Đọc nhanh: 兔年大吉 (thỏ niên đại cát). Ý nghĩa là: năm thỏ đại cát.
兔年大吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thỏ đại cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔年大吉
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 今年 大 秋 真不错
- thu hoạch vụ thu năm nay thật tuyệt.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 不要 随便 问 别人 多大 年龄
- Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
吉›
大›
年›