Đọc nhanh: 兔儿爷 (thỏ nhi gia). Ý nghĩa là: ông già thỏ (đồ chơi tết trung thu của trẻ em).
兔儿爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông già thỏ (đồ chơi tết trung thu của trẻ em)
中秋节应景的兔头人身的泥制玩具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兔儿爷
- 我 看 爷爷 对 弟弟 是 有 偏心眼儿 的
- Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 我 爷爷 有 三个 儿子
- ông nội tôi có ba người con trai.
- 我 爷爷 喜欢 喝 茶卤儿
- Ông nội thích uống nước chè đặc.
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 老天爷 , 这是 怎么 回事儿
- ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!
- 爷爷 眼神儿 不好 , 他 上 下楼 都 要 摸索 着 走
- Thị lực của ông nội không tốt và ông phải mò mẫm đường đi lên xuống cầu thang.
- 她 老爷们儿 在 外地 做买卖
- chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
兔›
爷›