Đọc nhanh: 免罚科 (miễn phạt khoa). Ý nghĩa là: xá vạ.
免罚科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xá vạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免罚科
- 这 小孩子 要 表明 对 大人 的 憎恨 就 难免 受罚
- Đứa trẻ này sẽ không tránh khỏi bị phạt nếu muốn thể hiện sự căm ghét với người lớn.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
科›
罚›