Đọc nhanh: 克隆氏病 (khắc long thị bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Crohn.
克隆氏病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Crohn
Crohn's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克隆氏病
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 克服 弊病
- khắc phục sai lầm
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
氏›
病›
隆›