Đọc nhanh: 免开尊口 (miễn khai tôn khẩu). Ý nghĩa là: giữ suy nghĩ của bạn cho riêng mình.
免开尊口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ suy nghĩ của bạn cho riêng mình
keep your thoughts to yourself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免开尊口
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 不好意思 开口
- khó mở miệng; ngại miệng.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 他 微笑 着 开口 道
- Anh ấy cười mỉm và nói.
- 在 每十年 伊始 开展 的 全国 人口普查
- Vào năm tiếp theo năm mà điều tra dân số quốc gia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
口›
尊›
开›