克漏字 kè lòu zì
volume volume

Từ hán việt: 【khắc lậu tự】

Đọc nhanh: 克漏字 (khắc lậu tự). Ý nghĩa là: cloze (từ khóa).

Ý Nghĩa của "克漏字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

克漏字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cloze (từ khóa)

cloze (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克漏字

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • volume volume

    - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • volume volume

    - 一字不漏 yīzìbùlòu

    - một chữ cũng không sót

  • volume volume

    - 名册 míngcè shàng de 名字 míngzi gěi 遗漏 yílòu le

    - trong bảng danh sách sót tên anh ấy.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 抄件 chāojiàn 脱漏 tuōlòu de 字句 zìjù jiào duō

    - bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • volume volume

    - 点名 diǎnmíng de 时候 shíhou de 名字 míngzi gěi lòu le

    - Khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao