Đọc nhanh: 克漏字 (khắc lậu tự). Ý nghĩa là: cloze (từ khóa).
克漏字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cloze (từ khóa)
cloze (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克漏字
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 一字不漏
- một chữ cũng không sót
- 名册 上 把 他 的 名字 给 遗漏 了
- trong bảng danh sách sót tên anh ấy.
- 这份 抄件 脱漏 的 字句 较 多
- bản sao này bỏ sót câu chữ hơi nhiều.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 点名 的 时候 , 把 他 的 名字 给 漏 了
- Khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
字›
漏›