Đọc nhanh: 克林德 (khắc lâm đức). Ý nghĩa là: Klemens Freiherr von Ketteler, Bộ trưởng Đức bị giết trong cuộc nổi dậy của Boxer.
克林德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Klemens Freiherr von Ketteler, Bộ trưởng Đức bị giết trong cuộc nổi dậy của Boxer
Klemens Freiherr von Ketteler, German minister killed during the Boxer uprising
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克林德
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布鲁克林 的 糕点 男爵
- Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 克劳福德 一家 例外
- Trừ khi bạn là gia đình Crawford.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
德›
林›