Đọc nhanh: 克拉通 (khắc lạp thông). Ý nghĩa là: craton (từ khóa).
克拉通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. craton (từ khóa)
craton (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉通
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拉›
通›