Đọc nhanh: 克流感 (khắc lưu cảm). Ý nghĩa là: Tamiflu, oseltamivir.
克流感 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tamiflu
✪ 2. oseltamivir
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克流感
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
感›
流›