Đọc nhanh: 克拉玛依市 (khắc lạp mã y thị). Ý nghĩa là: Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương.
✪ 1. Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương
Qaramay shehiri (Karamay city) or Kèlāmǎyī prefecture-level city in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉玛依市
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 城市 依然 , 人 却 不 在 了
- Thành phố vẫn vậy, nhưng người không còn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
克›
市›
拉›
玛›