Đọc nhanh: 克拉玛依区 (khắc lạp mã y khu). Ý nghĩa là: Quận Karamay (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Qaramay Rayoni) của thành phố Qaramay, Tân Cương.
✪ 1. Quận Karamay (tiếng Duy Ngô Nhĩ: Qaramay Rayoni) của thành phố Qaramay, Tân Cương
Karamay district (Uighur: Qaramay Rayoni) of Qaramay City, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉玛依区
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
克›
区›
拉›
玛›