克拉玛依 kèlāmǎyī
volume volume

Từ hán việt: 【khắc lạp mã y】

Đọc nhanh: 克拉玛依 (khắc lạp mã y). Ý nghĩa là: Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương.

Ý Nghĩa của "克拉玛依" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

克拉玛依 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương

Qaramay shehiri (Karamay city) or Kèlāmǎyī prefecture-level city in Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉玛依

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • volume volume

    - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 克莱 kèlái · 海斯 hǎisī hěn 可能 kěnéng shì 好人 hǎorén

    - Clara Hayes rất có thể là một người tốt.

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - shì zài shuō 我们 wǒmen yào bān 奥克拉荷 àokèlāhé 还是 háishì shuō shì 同性恋 tóngxìngliàn

    - Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?

  • volume volume

    - què mǎi le 一辆 yīliàng 玛莎拉蒂 mǎshālādì

    - Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGNVM (一土弓女一)
    • Bảng mã:U+739B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao