Đọc nhanh: 克拉玛依 (khắc lạp mã y). Ý nghĩa là: Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương.
克拉玛依 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qaramay shehiri (thành phố Karamay) hoặc thành phố cấp tỉnh Kèlāmǎyī ở Tân Cương
Qaramay shehiri (Karamay city) or Kèlāmǎyī prefecture-level city in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克拉玛依
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
依›
克›
拉›
玛›