Đọc nhanh: 克山 (khắc sơn). Ý nghĩa là: Quận Keshan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Keshan ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Keshan county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克山
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
山›