Đọc nhanh: 克架 (khắc giá). Ý nghĩa là: đến để thổi, xô xát.
克架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến để thổi
to come to blows
✪ 2. xô xát
to scuffle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克架
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
架›