Đọc nhanh: 克东县 (khắc đông huyện). Ý nghĩa là: Quận Kedong ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Kedong ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Kedong county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克东县
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
克›
县›