Đọc nhanh: 光趟 (quang thảng). Ý nghĩa là: nhẵn bóng; nhẵn; nhẵn nhụi; trơn; mượt, mượt mà. Ví dụ : - 席子编得又细密又光趟。 chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.
光趟 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhẵn bóng; nhẵn; nhẵn nhụi; trơn; mượt
光滑;不粗糙
- 席子 编得 又 细密 又 光趟
- chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.
✪ 2. mượt mà
精细光滑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光趟
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 席子 编得 又 细密 又 光趟
- chiếu dệt vừa dày vừa nhẵn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
趟›