Đọc nhanh: 大长嘴地鸫 (đại trưởng chuỷ địa đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim mỏ dài (Zoothera monticola).
大长嘴地鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim mỏ dài (Zoothera monticola)
(bird species of China) long-billed thrush (Zoothera monticola)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大长嘴地鸫
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 这 地区 日照 长 , 温差 大
- vùng này thời gian mặt trời chiếu sáng dài, độ chênh lệch nhiệt độ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
地›
大›
长›
鸫›