Đọc nhanh: 光缝 (quang phùng). Ý nghĩa là: khe hở; kẽ hở.
光缝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khe hở; kẽ hở
通常为长方形的狭窄缝隙,光线或其他辐射通过它进来 (如分光镜的准直管) 或出去 (如从黑体空腔)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光缝
- 一线 光明
- một tia sáng
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
缝›