Đọc nhanh: 光绪 (quang tự). Ý nghĩa là: Quang Tự (niên hiệu Thanh Đức Tông, thời Thanh, Trung Quốc.). Ví dụ : - 光绪二十年顷。 khoảng năm 20 thời Quang Tự.
光绪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quang Tự (niên hiệu Thanh Đức Tông, thời Thanh, Trung Quốc.)
清德宗 (爱新觉罗载湉) 年号 (公元1875-1908)
- 光绪 二十年 顷
- khoảng năm 20 thời Quang Tự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光绪
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 光绪 二十年 顷
- khoảng năm 20 thời Quang Tự.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
绪›