Đọc nhanh: 光碟 (quang điệp). Ý nghĩa là: đĩa CD, Ổ ĐĨA CD, đĩa compact. Ví dụ : - 她給了我這個光碟。 Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
光碟 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa CD
CD
✪ 2. Ổ ĐĨA CD
CD-ROM
✪ 3. đĩa compact
compact disc
- 她給 了 我 這個 光碟
- Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
✪ 4. đĩa quang
optical disc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光碟
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 她給 了 我 這個 光碟
- Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
碟›