Đọc nhanh: 光磁碟 (quang từ điệp). Ý nghĩa là: đĩa quang, đĩa quang từ.
光磁碟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa quang
floptical disk
✪ 2. đĩa quang từ
magneto-optical disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光磁碟
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 她給 了 我 這個 光碟
- Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
碟›
磁›