Đọc nhanh: 光磁碟机 (quang từ điệp cơ). Ý nghĩa là: ổ đĩa quang, ổ đĩa quang từ tính.
光磁碟机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ đĩa quang
floptical drive
✪ 2. ổ đĩa quang từ tính
magneto-optical drive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光磁碟机
- 坐 时光 机
- Với một cỗ máy thời gian.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 她給 了 我 這個 光碟
- Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.
- 影碟机 的 优点 在 哪里 ?
- Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
机›
碟›
磁›